--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
doleful
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doleful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doleful
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương; gợi lên nỗi buồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doleful"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"doleful"
:
deleful
doleful
Những từ có chứa
"doleful"
:
doleful
dolefulness
Những từ có chứa
"doleful"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bi thiết
ảo não
sầu thảm
ủ rũ
điệu
trống cơm
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
doleful
:
buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương; gợi lên nỗi buồn