domestic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestic
Phát âm : /də'mestik/
+ tính từ
- (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
- domestic science
khoa nội trợ
- domestic science
- nuôi trong nhà (súc vật)
- trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)
- domestic trade
nội thương
- domestic trade
- thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà
+ danh từ
- người hầu, người nhà
- (số nhiều) hàng nội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
domesticated domestic help house servant - Từ trái nghĩa:
undomestic foreign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domestic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "domestic":
domestic dynastic - Những từ có chứa "domestic":
court of domestic relations curcuma domestica domestic domestic animal domestic ass domestic carp domestic cat domestic dog domestic flight domestic fowl more... - Những từ có chứa "domestic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội chính gia súc gia cầm gia chính đối nội súc sinh Tây Bắc chế biến cải lương chăm
Lượt xem: 1970