domesticated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domesticated+ Adjective
- quen với cuộc sống gia đình, thích cuộc sống gia đình, thích ru rú ở xó nhà
- đã được thuần hóa (súc vật), đã được làm cho hợp thủy thổ (cây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domesticated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "domesticated":
domesticate domesticity domesticated - Những từ có chứa "domesticated":
domesticated domesticated animal domesticated silkworm moth undomesticated
Lượt xem: 554