--

dominated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dominated

+ Adjective

  • bị quấy rối, quấy rầy do bị cằn nhằn, rầy la liên hồi; bị bắt nạt, xỏ mũi (chồng)
  • bị thống trị, chế ngự, chi phối, kiểm soát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dominated"
Lượt xem: 539