--

demented

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demented

Phát âm : /di'mentid/

+ tính từ

  • điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên
    • to be demented; to become demented
      điên, mất trí, loạn trí
    • it will drive me demented
      cái đó làm cho tôi phát điên lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demented"
Lượt xem: 481