--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
domine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
domine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domine
+ Noun
giáo sỹ, tu sỹ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
dominus
dominie
dominee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domine"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"domine"
:
daman
dame
damn
dane
demon
dene
detin
detinue
detune
dime
more...
Những từ có chứa
"domine"
:
domine
dominee
domineer
domineering
domineeringness
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
domine
:
giáo sỹ, tu sỹ