--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
doorknocker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doorknocker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doorknocker
+ Noun
Vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sẵn ở cửa)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
knocker
rapper
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
doorknocker
:
Vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sẵn ở cửa)