double-cross
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-cross
Phát âm : /'dʌblkrɔs/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò hai mang
+ ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
- chơi hai mang để lừa gạt
- lừa người cùng một bè; lừa dối, phản bội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-cross"
- Những từ có chứa "double-cross":
double-cross double-crosser - Những từ có chứa "double-cross" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng dấu thánh hỏi vặn sổ gấp đôi dấu thánh giá chằng chéo hai mang rong ruổi more...
Lượt xem: 123