--

double-dyed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-dyed

Phát âm : /'dʌbl'daid/

+ tính từ

  • nhuộm hai lần, nhuộm kỹ
  • (từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế
    • a double-dyed scoundrel
      một tên vô lại thâm căn cố đế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-dyed"
Lượt xem: 292