--

bền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bền

+ adj  

  • Strong, solid, fast, long-wearing
    • sợi chỉ bền
      strong thread
    • vải nhuộm bền màu
      dyed cloth of fast colours
    • ăn chắc mặc bền
      eat stodgy food, dress is long-wearing clothes
  • Enduring, long-lasting
    • Không có việc gì khó, Chỉ sợ lòng không bền
      No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a´way
    • của phi nghĩa không thể bền được
      ill-gotten gains can never last long
    • bền gan chiến đấu
      to fight enduringly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bền"
Lượt xem: 437