--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double-reed instrument
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double-reed instrument
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-reed instrument
+ Noun
đàn thổi có hai dăm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-reed instrument"
Những từ có chứa
"double-reed instrument"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lưỡi gà
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
sậy
chết đuối
cầm
more...
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
double-reed instrument
:
đàn thổi có hai dăm