doublet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doublet
Phát âm : /'dʌblit/
+ danh từ
- (sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay)
- chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi)
- (ngôn ngữ học) từ sinh đôi
- (số nhiều) số đôi (của hai con súc sắc cùng gieo một lúc)
- bộ đôi (hai con chim cùng bị bắn rơi một lúc bằng súng hai nòng)
- cặp đôi thấu kính (kính hiển vi...)
- (điện học) cặp đôi, nhóm đôi, vạch đôi; cặp điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doublet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doublet":
doublet doubled - Những từ có chứa "doublet":
doublet doublethink doubleton doubletree electric doublet
Lượt xem: 406