--

phai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phai

+ verb  

  • to fade
    • vải này không bao giờ phai màu
      this material will never fade to lose fragrance
    • hương phai
      the scent has lost its fragrance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phai"
Lượt xem: 728