--

doughty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doughty

Phát âm : /'dauti/

+ tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doughty"
Lượt xem: 389