downheartedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downheartedness+ Noun
- Sự chán nản; thất vọng
- he felt responsible for her lowness of spirits
Anh ta cảm thấy có lỗi với sự thất vọng của cô ấy
- he felt responsible for her lowness of spirits
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dejectedness low-spiritedness lowness dispiritedness
Lượt xem: 290