downing street
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downing street
Phát âm : /'dauniɳ'stri:t/
+ danh từ
- phố Đao-ninh (ở Luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng Anh)
- (nghĩa bóng) chính phủ Anh
- downing_street disapproves
chính phủ Anh không tán thành
- downing_street disapproves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "downing street"
- Những từ có chứa "downing street" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn sương phố phường đứng đường phố bụi đời vỉa hè dân thường hàng phố ngách ngoài đường more...
Lượt xem: 616