--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phố
+ noun
street, house, apartment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phố"
:
pha
phà
phả
phá
phai
phải
phái
phao
phào
pháo
more...
Những từ có chứa
"phố"
:
đường phố
bát phố
chi phối
giao phối
hàng phố
hôn phối
khu phố
phân phối
phôm phốp
phố
more...
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
phố
:
street, house, apartment
+
dính
:
sticky; gluey; gummydính như keosticky like glue
+
death
:
sự chết; cái chếtnatural death sự chết tự nhiêna violent death cái chết bất đắc kỳ tửto be st death's door sắp chết, kề miệng lỗto be in the jaws of death trong tay thần chếtwounded to death bị tử thươngtired to death mệt chết đượcto put to death giếtto catch one's death of cold cảm lạnh chếtthis will be the death of me cái đó làm tôi chết mấtdeath penalty án tử hìnhdeath anniversary kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ
+
family name
:
họ
+
dối
:
to lie; to deceivetự dốito deceive onesely