downright
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downright
Phát âm : /'daunrait/
+ tính từ
- thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
- đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
- a downright lie
lời nói dối rành rành
- downright nonsense
điều hết sức vô lý
- a downright lie
- (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng
+ phó từ
- thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
- to refuse downright
từ chối thẳng thừng
- to refuse downright
- đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
- downright insolent
hết sức láo xược
- downright insolent
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absolute out-and-out(a) rank(a) right-down sheer(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "downright"
- Những từ có chứa "downright":
downright downrightness
Lượt xem: 484