drachm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drachm
Phát âm : /dræm/
+ danh từ ((cũng) dram)
- đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)
- lượng nhỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fluidram fluid dram fluid drachm dram drachma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drachm"
Lượt xem: 436