--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drafting table
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drafting table
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drafting table
+ Noun
mặt bàn làm việc có thể điều chỉnh được
bàn vẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drafting table"
Những từ có chứa
"drafting table"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bàn
giấy nháp
khăn bàn
bàn tròn
khênh
kỷ
biểu
chả
sát phạt
mỏng môi
more...
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
drafting table
:
mặt bàn làm việc có thể điều chỉnh được