draftsman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: draftsman
Phát âm : /'drɑ:ftə/ Cách viết khác : (draftsman) /'drɑ:ftsmən/
+ danh từ
- người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
- ngựa kéo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drawer draughtsman draftsperson
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "draftsman"
- Những từ có chứa "draftsman":
draftsman draftsmanship
Lượt xem: 724