draughtsman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: draughtsman
Phát âm : /'drɑ:ftsmən/
+ danh từ
- (như) drafter
- quân cờ đam
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
draftsman draftsperson
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "draughtsman"
- Những từ có chứa "draughtsman":
draughtsman draughtsmanship
Lượt xem: 392