dragnet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dragnet+ Noun
- lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...)
- một hệ thống các biện pháp phối hợp để vây bắt(tội phạm, cá nhân khác)
- * o caught in the police dragnet
sa lưới cảnh sát
- * o caught in the police dragnet
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dragnet"
Lượt xem: 609