--

trawl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trawl

Phát âm : /trɔ:l/

+ danh từ

  • lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)

+ nội động từ

  • đánh lưới rà

+ ngoại động từ

  • kéo (lưới rà); giăng (lưới rà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trawl"
Lượt xem: 494