dreariness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dreariness
Phát âm : /'driərinis/
+ danh từ
- sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương
- cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boringness insipidness insipidity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dreariness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dreariness":
dearness dreaminess dreariness
Lượt xem: 406