--

insipidity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insipidity

Phát âm : /in'sipiditi/ Cách viết khác : (insipidness) /in'sipidnis/

+ danh từ

  • tính vô vị, tính nhạt phèo
  • tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insipidity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "insipidity"
    insipid insipidity
Lượt xem: 344