dress hat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dress hat+ Noun
- mũ có chóp, được phủ lụa hoặc phủ lông hải ly
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dress hat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dress hat":
dress-coat dress hat dress suit - Những từ có chứa "dress hat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng bó ăn mặc rịt ăn diện mặc chỉnh đốn sửa chấn chỉnh cà phê chần more...
Lượt xem: 537