beaver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beaver
Phát âm : /'bi:və/
+ danh từ
- (động vật học) con hải ly
- bộ lông hải ly
- mũ làm bằng lông hải ly
+ danh từ
- lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
- (từ lóng) bộ râu quai nón
- (từ lóng) người râu xồm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beaver"
Lượt xem: 1341