--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drilling pipe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drilling pipe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drilling pipe
+ Noun
ống khoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drilling pipe"
Những từ có chứa
"drilling pipe"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ống
tẩu
bãi tập
điếu
nõ
khoan
bỏ ống
ống quyển
ống tiền
dốc ống
more...
Lượt xem: 96
Từ vừa tra
+
drilling pipe
:
ống khoan