driver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: driver
Phát âm : /'draivə/
+ danh từ
- người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)
- (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)
- (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng
- (kỹ thuật) bánh xe phát động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
number one wood device driver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "driver"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "driver":
draper drapery driver dropper drover - Những từ có chứa "driver":
back-seat driver designated driver device driver driver driver ant driver's licence driver's license engine-driver pen-driver pile-driver more... - Những từ có chứa "driver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tài xế phụ lái ngựa người phu xe kinh nghiệm cầm
Lượt xem: 538