driving-axle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: driving-axle
Phát âm : /'draiviɳ,æksl/
+ danh từ
- (kỹ thuật) trục dãn động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "driving-axle"
- Những từ có chứa "driving-axle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nõ đốt vía trục đai truyền chủ lực hiển thánh bài học bằng
Lượt xem: 322