drooping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drooping
Phát âm : /'dru:piɳ/
+ tính từ
- cúi xuống; rũ xuống, gục xuống
- ủ rũ; chán nản
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drooping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drooping":
dripping drooping droppings drubbing dropping - Những từ có chứa "drooping":
drooping drooping brome drooping juniper
Lượt xem: 393