--

weeping

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weeping

Phát âm : /'wi:pi /

+ tính từ

  • đang khóc, khóc lóc (người)
  • chy nước, rỉ nước
    • weeping rock
      đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi
  • (y học) chy nước (vết đau)
  • (thực vật học) rủ cành
    • weeping willow
      cây liễu rủ cành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weeping"
Lượt xem: 384