drop line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drop line+ Noun
- hàng đầu có dòng đầu tràn sang trái và các dòng tiếp theo thụt vào phía bên phải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dropline stepped line stagger head staggered head stephead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drop line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drop line":
dropline drop line drive line - Những từ có chứa "drop line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buông phá ngang giọt huyết mạch hạt buông xõng nét chiến tuyến trận tuyến chuồi more...
Lượt xem: 621