--

buông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông

+ verb  

  • To let go, to let loose
    • buông đũa bát đứng lên
      having let down his bowl and chopsticks, he stood up
    • buông lỏng dây cương cho ngựa lên dốc
      he let loose the bridle for his horse to go up the slope; he gave his horse the bridle for him to go up the slope
  • To let down, to drop
    • tóc buông thõng sau lưng
      with hair let straight down on back
    • màn đêm buông xuống cánh đồng
      the mantle of darkness was let down on the field
    • buông mình ngồi xuống ghế
      to let oneself down into a chair
    • buông câu
      to drop one's line, to cast one's line
    • buông lời bướm ong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buông"
Lượt xem: 641