drop-bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drop-bomb
Phát âm : /'drɔpbɔm/
+ danh từ
- quả bom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drop-bomb"
- Những từ có chứa "drop-bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom oanh tạc bom nguyên tử bom khinh khí bom bay phá ngang giọt hạt buông xõng buông more...
Lượt xem: 88