drug traffic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug traffic+ Noun
- vận chuyển ma túy, vận chuyển thuốc bất hợp pháp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drug trafficking narcotraffic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug traffic"
- Những từ có chứa "drug traffic":
drug traffic drug trafficker drug trafficking - Những từ có chứa "drug traffic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao cảnh ma túy lưu thông bản đồ lưu thông cảnh sát mật độ thuốc phiện thông dược liệu át more...
Lượt xem: 609