--

drunk-and-disorderly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drunk-and-disorderly

+ Noun

  • một kẻ bị bắt giữ vì say rượu và càn quấy
    • they delivered the drunk-and-disorderlies to the county jail
      Họ đưa những kẻ say rượu và càn quấy tới nhà tù của hạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drunk-and-disorderly"
Lượt xem: 252