duct tape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duct tape+ Noun
- băng keo loại dày
- duct tape holds the world together
Băng keo gắn thế giới cùng nhau
- duct tape holds the world together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duct tape"
Lượt xem: 1976