--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dun-colored
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dun-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dun-colored
+ Adjective
có màu nâu xám
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
dun-colored
:
có màu nâu xám
+
abatable
:
có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt
+
abutter
:
(pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai)
+
roach
:
(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
+
surface
:
mặt, mặt ngoài bề mặta cube has six surface s hình lập phương có sáu mặthis politeness is only on (of) the surface sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt