roach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roach
Phát âm : /routʃ/
+ danh từ
- (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
- as sound as a roach
- rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
+ danh từ
- (viết tắt) của cockroach
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Rutilus rutilus cockroach R-2 Mexican valium rophy rope roofy forget me drug circle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roach"
Lượt xem: 497