dundathu pine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dundathu pine+ Noun
- cây gỗ giống cây tùng bách nhưng gỗ có trọng lượng nhẹ hơn và mềm hơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
queensland kauri smooth bark kauri Agathis robusta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dundathu pine"
- Những từ có chứa "dundathu pine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhựa thông thông
Lượt xem: 79