duplication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duplication
Phát âm : /,dju:pli'keiʃn/
+ danh từ
- sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản
- sự gấp đôi, sự nhân đôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gemination duplicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duplication"
- Những từ có chứa "duplication":
duplication reduplication
Lượt xem: 454