--

duplicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duplicate

Phát âm : /'dju:plikit/

+ danh từ

  • bản sao
  • vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác)
  • từ đồng nghĩa
  • biên lai cầm đồ

+ tính từ

  • gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản
  • giống hệt (một vật khác)
  • gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi

+ ngoại động từ

  • sao lại, sao lục, làm thành hai bản
  • gấp đôi, nhân đôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duplicate"
Lượt xem: 456