--

dusting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dusting

Phát âm : /'dʌstiɳ/

+ danh từ

  • sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
  • (từ lóng) trận đòn
    • to give someone a dusting
      nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
  • (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dusting"
Lượt xem: 391