duyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duyệt+ verb
- to examine; to inspect; to review
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyệt"
- Những từ có chứa "duyệt":
duyệt duyệt binh duyệt y kiểm duyệt phê duyệt phiệt duyệt - Những từ có chứa "duyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
censorship censored censor review recension parade preview muster dress rehearsal parade-ground more...
Lượt xem: 352