--

dwarf

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf

Phát âm : /dwɔ:f/

+ tính từ

  • lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc

+ danh từ

  • người lùn, con vật lùn, cây lùn
  • (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)

+ ngoại động từ

  • làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc
  • làm có vẻ nhỏ lại
    • the little cottage is dwarfed by the surrounding trees
      những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf"
Lượt xem: 2084