--

dynamometer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamometer

Phát âm : /,dainə'mɔmitə/

+ danh từ

  • cái đo lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynamometer"
Lượt xem: 348