dynamometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamometry
Phát âm : /,dainə'mɔmitri/
+ danh từ
- phép đo lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynamometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynamometry":
dynamometer dynamometry
Lượt xem: 281