--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysphonia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysphonia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysphonia
+ Noun
chứng khó phát âm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dysphonia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dysphonia"
:
dyspnoea
dyspnea
dysphonia
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
dysphonia
:
chứng khó phát âm
+
pronounced
:
rõ rệt, rõ ràngpronounced tendency khuynh hướng rõ rệtpronounced opinions những ý kiến rõ rệt
+
nội năng
:
Internal energy
+
nông nghiệp
:
Agriculture, farmingBộ nông nghiệpMinistry of Agriculture
+
diệu
:
effectivediệu kếvery effective trickdiệu võ dương oaishow off strength